1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buff

buff

/bʌf/
Danh từ
  • da trâu, da bò
  • màu vàng sẫm, màu da bò
Thành ngữ
Tính từ
  • bằng da trâu
  • màu vàng sẫm, màu da bò
Động từ
  • đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu
  • gia công (da thú) cho mượt như da trâu
Kỹ thuật
  • đánh bóng bằng đĩa
  • đĩa (da) đánh bóng
  • đĩa đánh bóng
  • dụng cụ đánh bóng
  • giảm xóc
Hóa học - Vật liệu
  • máy mài bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận