buff
/bʌf/
Danh từ
- da trâu, da bò
- màu vàng sẫm, màu da bò
Tính từ
- bằng da trâu
- màu vàng sẫm, màu da bò
Động từ
- đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu
- gia công (da thú) cho mượt như da trâu
Kỹ thuật
- đánh bóng bằng đĩa
- đĩa (da) đánh bóng
- đĩa đánh bóng
- dụng cụ đánh bóng
- giảm xóc
Hóa học - Vật liệu
- máy mài bóng
Chủ đề liên quan
Thảo luận