Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bruit
bruit
/bru:t/
Danh từ
từ cổ
tin đồn, tiếng đồn, dư luận
Động từ
làm nổi tiếng
từ cổ
Anh - Mỹ
đồn đi, đồn lại
it
is
bruited
about
(abroad)
that
:
người ta đồn rằng
Y học
tiếng động
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Anh - Mỹ
Y học
Thảo luận
Thảo luận