Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bristly
bristly
/"brisli/
Tính từ
đầy lông cứng
như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng
bristly
hair
:
lông dựng đứng; tóc lởm chởm
a
bristly
unshaven
chin
:
cằm chưa cạo râu lởm chởm
Thảo luận
Thảo luận