Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unshaven
unshaven
/" n" eivn/
Tính từ
không cạo (râu)
Thảo luận
Thảo luận