Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brazen-faced
brazen-faced
/"breizn/
Tính từ
bằng đồng thau; như đồng thau
lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)
trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày (cũng brazen faced)
Động từ
làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày
Thành ngữ
to
brazen
it
out
trơ ra, trâng tráo
Thảo luận
Thảo luận