1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brazen

brazen

/"breizn/
Tính từ
  • bằng đồng thau; như đồng thau
  • lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)
  • trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày (cũng brazen faced)
Động từ
  • làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận