Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brass rags
brass rags
/"brɑ:srægz/
Danh từ
hàng hải
tiếng lóng
giẻ lau (của thuỷ thủ)
Thành ngữ
to
part
brass_rags
with
somebody
(xem) part
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận