brainchild
Danh từ
- ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc
This amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician:
Khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng
Thảo luận