1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boiler

boiler

/"bɔilə/
Danh từ
  • người đun
  • nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu
  • supze, nồi hơi
  • rau ăn luộc được
  • nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)
  • Anh - Mỹ tiếng lóng đầu máy xe lửa
Thành ngữ
Kinh tế
  • nồi cất
  • nồi chưng
  • nồi nấu
Kỹ thuật
  • bình đun
  • lò hơi
  • nồi cất
  • nồi chưng
  • nồi hơi
  • nồi xupde
Toán - Tin
  • nồi sup-đe
Xây dựng
  • nồi súp-de
  • thiết bị đun nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận