1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bog

bog

/bɔg/
Danh từ
  • vũng lây, đầm lầy, bãi lầy
Động từ
  • sa lầy; làm sa lầy
Kỹ thuật
  • bãi lầy
  • đầm lầy
  • đầm than bùn
  • vũng lầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận