1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blink

blink

/bliɳk/
Danh từ
  • cái nháy mắt, cái chớp mắt
  • ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy
  • ánh băng (phản chiếu lên chân trời) (cũng ice blink)
  • nghĩa bóng cái nhìn qua, cái nhìn thoáng
Thành ngữ
Nội động từ
  • nháy mắt, chớp mắt
  • chập chờn, lung linh, nhấp nháy ánh sáng
  • bật đèn, nhấp nháy
  • nhắm mắt lam ngơ
  • nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy
  • nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh
Kỹ thuật
  • nhấp nháy
  • nháy
Xây dựng
  • ánh băng
  • tránh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận