Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ blanch
blanch
/blɑ:ntʃ/
Động từ
làm trắng, làm bạc đi
làm tái nhợt; tái nhợt đi
to
blanch
from
fear
:
sợ tái mặt
Kinh tế
chần
làm dịu
làm sạch
làm trắng
Kỹ thuật
làm dịu
làm thành trắng
làm trắng
tẩy trắng
Thực phẩm
chần
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận