1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blanch

blanch

/blɑ:ntʃ/
Động từ
  • làm trắng, làm bạc đi
  • làm tái nhợt; tái nhợt đi
Kinh tế
  • chần
  • làm dịu
  • làm sạch
  • làm trắng
Kỹ thuật
  • làm dịu
  • làm thành trắng
  • làm trắng
  • tẩy trắng
Thực phẩm
  • chần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận