1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biting

biting

/"baitiɳ/
Tính từ
  • làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến
    • a biting wind:

      gió buốt

    • biting words:

      những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay

Kỹ thuật
  • sự cặp
  • sự kẹp
Cơ khí - Công trình
  • sự móc vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận