Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bitch
bitch
/bitʃ/
Danh từ
con chó sói cái, con chồn cái (thường bitch wolf; bitch fox)
khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
Thành ngữ
son
of
a
bitch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ, nuôi) chó đẻ
Thảo luận
Thảo luận