1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bitch

bitch

/bitʃ/
Danh từ
  • con chó sói cái, con chồn cái (thường bitch wolf; bitch fox)
  • khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
Thành ngữ
  • son of a bitch
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, nuôi) chó đẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận