Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bile
bile
/"bail/
Danh từ
mặt
tính cáu gắt
Thành ngữ
to
stir
(rouse)
someone"s
chọc tức ai, làm ai phát cáu
Kinh tế
mật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận