1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bile

bile

/"bail/
Danh từ
  • mặt
  • tính cáu gắt
Thành ngữ
Kinh tế
  • mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận