Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ betrayer
betrayer
/bi"treiə/
Danh từ
kẻ phản bội
a
betrayer
of
his
country
:
kẻ phản bội tổ quốc
kẻ phụ bạc
kẻ tiết lộ (bí mật)
Thảo luận
Thảo luận