1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ betrayer

betrayer

/bi"treiə/
Danh từ
  • kẻ phản bội
  • kẻ phụ bạc
  • kẻ tiết lộ (bí mật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận