Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bestrode
bestrode
/bi"straid/
Ngoại động từ
ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
to
bestride
a
horse
:
cưỡi ngựa
Thảo luận
Thảo luận