1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bestridden

bestridden

/bi"straid/
Ngoại động từ
  • ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận