1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beloved

beloved

/bi"lʌvd/
Tính từ
  • được yêu mến, được yêu quý
Danh từ
  • người yêu dấu; người yêu quý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận