Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beloved
beloved
/bi"lʌvd/
Tính từ
được yêu mến, được yêu quý
beloved
of
all
:
được mọi người yêu mến
Danh từ
người yêu dấu; người yêu quý
my
beloved
:
người yêu dấu của tôi
Thảo luận
Thảo luận