Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bedeck
bedeck
/bi"dek/
Động từ
trang hoàng, trang trí; trang điểm
stress
bedecked
with
flags
:
phố xá trang hoàng cờ xí
Thảo luận
Thảo luận