Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bed-rock
bed-rock
/"bed"rɔk/
Danh từ
nền đá; đá gốc, đá móng
nền tảng
Thành ngữ
to
get
down
to
bed-rock
tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
Kỹ thuật
đá gốc
đá mẹ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận