Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bed-clothes
bed-clothes
/"bedklouðz/
Danh từ
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
to
turn
down
the
bed-clothes
:
giũ giường
Thảo luận
Thảo luận