1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beater

beater

/"bi:tə/
Danh từ
  • người đánh, người đập
  • que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)
  • săn bắn người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)
  • nông nghiệp đòn đập lúa; máy đập
Kinh tế
  • máy đánh (trứng)
  • máy khuấy
  • máy nhào (bột)
Kỹ thuật
  • búa đầm
  • chày đập
  • gậy
  • máy dập
  • máy đập
  • máy đập vụn
  • máy nghiền vụn
  • quả văng
  • que
Cơ khí - Công trình
  • đòn đập
  • dụng cụ đập
  • thanh đập
  • trục đập
Xây dựng
  • đòn đập lúa
  • người đầm
  • máy đập lúa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận