Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bask
bask
/bɑ:sk/
Nội động từ
phơi nắng, tắm nắng
to
bask
in
the
warm
sunlight
:
phơi mình trong nắng ấm
sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)
Thảo luận
Thảo luận