Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bagful
bagful
/"bægful/
Danh từ
bao (đầy), túi (đầy),
a
bagful
of
rice
:
một bao gạo
Kinh tế
bao đầy
túi đầy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận