Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ babe
babe
/beib/
Danh từ
người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm
thơ ca
trẻ sơ sinh,
Anh - Mỹ
tiếng lóng
cô gái xinh xinh
Thành ngữ
babes
and
sucklings
những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
babes
in
the
wood
những người khờ dại, những người cả tin
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận