1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suckling

suckling

/"sʌkliɳ/
Danh từ
  • sự cho bú
  • đứa bé còn bú; con vật còn bú
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận