Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ suckling
suckling
/"sʌkliɳ/
Danh từ
sự cho bú
đứa bé còn bú; con vật còn bú
Thành ngữ
babes
and
sucklings
(xem) babe
Thảo luận
Thảo luận