1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avalanche

avalanche

/"ævəlɑ:nʃ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đất lở
  • sự sụt
  • sụt lở
  • thác
Hóa học - Vật liệu
  • khối tuyết lở
Xây dựng
  • sự lở
  • tuyết lở
Toán - Tin
  • thác động
  • thác lũ
Cơ khí - Công trình
  • tuyến lở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận