1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ authorship

authorship

/"ɔ:θəʃip/
Danh từ
  • nghề viết văn
  • nguồn tác giả (một cuốn sách)
    • a book of doubrful authorship:

      một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận