1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attest

attest

/ə"test/
Động từ
  • chứng nhận, nhận thực, chứng thực
    • attested cattle:

      thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao

  • bắt thề, bắt tuyên thệ
Nội động từ
Kinh tế
  • bắt thề
  • bắt tuyên thệ
  • chứng nhận
  • nhận thực
  • sự xác nhận
Xây dựng
  • chứng nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận