1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atilt

atilt

/ə"tilt/
Phó từ
  • xiên, nghiêng, chếch một bên
  • cầm ngang ngọn giáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận