Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ atilt
atilt
/ə"tilt/
Phó từ
xiên, nghiêng, chếch một bên
cầm ngang ngọn giáo
to
ride
(run)
atilt
at
(againts)...:
cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...
Thảo luận
Thảo luận