Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aspen
aspen
/"æspən/
Danh từ
thực vật học
cây dương lá rung
Tính từ
cây dương lá rung
rung, rung rinh
Thành ngữ
to
tremble
like
an
aspen
leaf
run như cầy sấy
Xây dựng
gỗ hoàn diệp liễu
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận