1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aspen

aspen

/"æspən/
Danh từ
Tính từ
  • cây dương lá rung
  • rung, rung rinh
Thành ngữ
Xây dựng
  • gỗ hoàn diệp liễu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận