Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ascension
ascension
/ə"senʃn/
Danh từ
sự lên
balloon
ascension
:
sự bay lên bằng khí cầu
ascension
to
power
:
Anh - Mỹ
sự lên nắm chính quyền
Kỹ thuật
sự bay lên
sự dâng lên
sự tăng
sự tiến
Điện lạnh
sự lên
Cơ khí - Công trình
sự leo lên
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Điện lạnh
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận