1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ascension

ascension

/ə"senʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự bay lên
  • sự dâng lên
  • sự tăng
  • sự tiến
Điện lạnh
  • sự lên
Cơ khí - Công trình
  • sự leo lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận