Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ascendent
ascendent
/ə"sendənt/ (ascendent) /ə"sendənt/
Tính từ
đang lên
có ưu thế; có uy thế, có uy lực
thiên văn học
đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)
Danh từ
ưu thế; uy thế, uy lực
to
be
in
the
ascendant
:
có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
ông bà tổ tiên
lá số tử vi
thiên văn học
thế lên (của một hành tinh)
Chủ đề liên quan
Thiên văn học
Thảo luận
Thảo luận