1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ascendant

ascendant

/ə"sendənt/ (ascendent) /ə"sendənt/
Tính từ
  • đang lên
  • có ưu thế; có uy thế, có uy lực
  • thiên văn học đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)
Danh từ
  • ưu thế; uy thế, uy lực
  • ông bà tổ tiên
  • lá số tử vi
  • thiên văn học thế lên (của một hành tinh)
Kỹ thuật
  • tăng
  • tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận