Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arrogate
arrogate
/"ærougeit/
Động từ
yêu sách láo, đòi bậy
to
arrogate
something
to
oneself
:
yêu sách láo cho mình cái gì
nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...)
Thảo luận
Thảo luận