Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ arbitrate
arbitrate
/"ɑ:bitreit/
Động từ
phân xử, làm trọng tài phân xử
to
arbitrate
a
quarrel
:
phân xử một vụ cãi nhau
Kinh tế
làm trọng tài
phân xử
trọng phán
Xây dựng
phân xử
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận