Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ apron-string
apron-string
/"eiprənstriɳ/
Danh từ
dây tạp dề
Thành ngữ
to
be
tied
(to
be
pinned)
to
one"s
wife"s
apron-strings
bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ
to
be
tied
(to
be
pinned)
to
one"s
mother"s
apron-strings
theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ
Thảo luận
Thảo luận