Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ april
april
/"eiprəl/
Danh từ
tháng tư
Thành ngữ
April
fool
người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
April
fish
cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
April
weather
trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
nghĩa bóng
khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười
Kinh tế
tháng tư
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận