1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ april

april

/"eiprəl/
Danh từ
  • tháng tư
Thành ngữ
  • April fool
    • người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
  • April fish
    • cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
  • April weather
    • trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
    • nghĩa bóng khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười
Kinh tế
  • tháng tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận