1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apparent

apparent

/ə"pærənt/
Tính từ
  • rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài
  • rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được
  • bề ngoài, có vẻ
  • vật lý hiện ngoài, biểu kiến
Thành ngữ
Kinh tế
  • bày rõ ra ngoài
  • dễ thấy
  • hiển nhiên
  • rõ ràng
Kỹ thuật
  • bề ngoài
  • biểu hiện
  • biểu kiến
  • hiển nhiên
  • ngoài
  • rõ ràng
Xây dựng
  • rành mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận