1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apologize

apologize

/ə"pɔlədʤaiz/ (apologise) /ə"pɔlədʤaiz/
Nội động từ
Kinh tế
  • tạ lỗi
  • xin lỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận