1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ antic

antic

/"æntik/
Danh từ
  • (thường số nhiều) trò hề, trò cười
  • từ cổ anh hề; người hay khôi hài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận