Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ antic
antic
/"æntik/
Danh từ
(thường số nhiều) trò hề, trò cười
to
play
(ferform)
one"s
antics
:
làm trò hề
từ cổ
anh hề; người hay khôi hài
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận