Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anonymous
anonymous
/ə"nɔniməs/
Tính từ
giấu tên; vô danh; nặc danh
to
remain
anonymous
:
giấu tên
an
letter
:
lá thư nặc danh
Kỹ thuật
nặc danh
Toán - Tin
dấu tên
Y học
không tên, vô danh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Y học
Thảo luận
Thảo luận