Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amplify
amplify
/"æmplifai/
Động từ
mở rộng
phóng đại, thổi phồng
to
amplify
a
story
:
thổi phồng câu chuyện
bàn rộng, tán rộng
rađiô khuếch đại
Kỹ thuật
khuếch đại
mở rộng
phóng đại
tăng cường
Điện
làm tăng lên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận