1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amplify

amplify

/"æmplifai/
Động từ
  • mở rộng
  • phóng đại, thổi phồng
  • bàn rộng, tán rộng
  • rađiô khuếch đại
Kỹ thuật
  • khuếch đại
  • mở rộng
  • phóng đại
  • tăng cường
Điện
  • làm tăng lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận