Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amortise
amortise
/ə"mɔ:taiz/ (amortise) /ə"mɔ:taiz/
Động từ
truyền lại, để lại
tài sản
trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
to
amortize
a
debt
:
trả dần món nợ
Kinh tế
sự khấu hao
Chủ đề liên quan
Tài sản
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận