1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amortise

amortise

/ə"mɔ:taiz/ (amortise) /ə"mɔ:taiz/
Động từ
  • truyền lại, để lại tài sản
  • trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
Kinh tế
  • sự khấu hao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận