Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aloft
aloft
/ə"lɔft/
Tính từ
cao, ở trên cao
hàng hải
trên cột buồm
Phó từ
cao, ở trên cao
to
hold
aloft
the
banner
of
Marxism-Leninnism:
giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin
Thành ngữ
to
go
aloft
chầu trời, chết
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận