1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alienation

alienation

/,eiljə"neiʃn/
Danh từ
  • sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà
  • pháp lý sự chuyển nhượng (tài sản...)
  • y học bệnh tinh thần (cũng mental alienation)
Kinh tế
  • chuyển nhượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận