1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alibi

alibi

/"ælibai/
Danh từ
  • pháp lý chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)
  • cớ để cáo lỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận