Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alibi
alibi
/"ælibai/
Danh từ
pháp lý
chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)
to
set
up
an
alibi
:
dựng lên một chứng cớ vắng mặt
cớ để cáo lỗi
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận