1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alert

alert

/ə"lə:t/
Tính từ
  • tỉnh táo, cảnh giác
  • linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát
Danh từ
  • sự báo động, sự báo nguy
  • sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
  • sự cảnh giác, sự đề phòng
Kỹ thuật
  • báo nguy
  • tín hiệu báo động
Toán - Tin
  • sự báo động
  • sự báo lỗi
  • sự cảnh giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận