Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ akimbo
akimbo
/ə"kimbou/
Phó từ
chống nạnh
to
stand
with
arms
akimbo
:
đứng tay chống nạnh
Thảo luận
Thảo luận